Có 2 kết quả:

相机 xiàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ相機 xiàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at the opportune moment
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) at the opportune moment
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]

Bình luận 0