Có 2 kết quả:
相机 xiàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 相機 xiàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the opportune moment
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the opportune moment
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
(2) as the circumstances allow
(3) abbr. for 照相機|照相机[zhao4 xiang4 ji1]
Bình luận 0